|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đại hội
![](img/dict/D0A549BC.png) | congrès; assemblée générale | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đại hội đảng | | congrès du parti | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Họp đại hội | | tenir une assemblée générale | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | grande fête | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngày đại hội | | jour de grande fête | | ![](img/dict/809C2811.png) | đại hội liên hoan | | ![](img/dict/633CF640.png) | festival | | ![](img/dict/809C2811.png) | đại hội thế vận | | ![](img/dict/633CF640.png) | Jeux Olympiques |
|
|
|
|